Thống kê cuộc thi

66 Goals

2

Bàn thắng mỗi trận

470

Tổng số cú sút

179

Sút trúng đích

Bảng xếp hạng đội


Số trận đã chơi Số trận đã chơi Bàn thắng ghi được Sút Sút trúng đích Kiểm soát bóng trung bình (%)
1 team flag Vietnam 5 18 109 43 60.4
2 team flag Thailand 5 16 98 43 55.5
3 team flag Australia 5 14 87 35 62.9
4 team flag Myanmar 5 8 81 28 48.0
4 team flag Philippines 3 8 65 19 50.5
6 team flag Indonesia 3 1 15 6 34.6
6 team flag Cambodia 3 1 14 4 39.9
8 team flag Timor-Leste 3 0 1 1 29.9
Số trận đã chơi Số trận đã chơi Giữ sạch lưới Tackles Tackles Won Conceded Goals
1 team flag Australia 5 3 70 41 3
1 team flag Vietnam 5 3 102 64 3
3 team flag Thailand 5 2 108 79 6
4 team flag Myanmar 5 1 115 85 4
4 team flag Philippines 3 1 68 43 2
6 team flag Indonesia 3 0 80 56 15
6 team flag Cambodia 3 0 66 42 14
6 team flag Timor-Leste 3 0 72 47 19
Số trận đã chơi Số trận đã chơi Accurate Passes Đường chuyền Passes (%) Accurate Crosses Crosses
1 team flag Vietnam 5 2075 2496 83 31 116
2 team flag Thailand 5 1860 2283 81 20 86
3 team flag Australia 5 1762 2179 81 30 118
4 team flag Myanmar 5 1240 1696 73 27 88
5 team flag Philippines 3 843 1123 75 16 50
6 team flag Cambodia 3 624 920 68 4 23
7 team flag Indonesia 3 507 810 63 0 6
8 team flag Timor-Leste 3 332 634 52 0 3
Số trận đã chơi Số trận đã chơi Phạm lỗi Thẻ vàng Thẻ đỏ Offsides
1 Australia 5 48 2 0 15
2 Myanmar 5 47 4 0 8
3 Thailand 5 33 2 0 9
4 Indonesia 3 30 3 0 2
4 Vietnam 5 30 2 0 8
6 Cambodia 3 28 1 0 3
6 Philippines 3 28 1 0 6
8 Timor-Leste 3 17 1 0 0
TOP 10 Players

Bảng xếp hạng cầu thủ


Người chơi Số trận đã chơi Phút thi đấu Đá chính Vào sân (thay người) Rời sân (thay người)
1
team-flag

C. Rodthong

5 450 5 0 0
1
team-flag

Myo Mya Mya Nyein

5 450 5 0 0
1
team-flag

P. Homyamyen

5 450 5 0 0
1
team-flag

P. Klinklai

5 450 5 0 0
1
team-flag

Phyu Phyu Win

5 450 5 0 0
1
team-flag

S. Intaraprasit

5 450 5 0 0
1
team-flag

Zune Yu Ya Oo

5 450 5 0 0
8
team-flag

Phyu Phwe

5 449 5 0 1
9
team-flag

P. Sontisawat

5 439 5 0 2
10
team-flag

May Thet Mon Myint

5 426 5 0 1
Người chơi Số trận đã chơi Bàn thắng ghi được Minutes Per Goal Assists Sút Sút trúng đích Key Passes
1
team-flag

Win Theingi Tun

5 7 61 0 25 10 7
2
team-flag

H. Furphy

5 4 72 1 9 5 5
2
team-flag

J. Jinantuya

5 4 87 0 14 7 3
2
team-flag

Phạm Hải Yến

5 4 38 0 8 5 0
5
team-flag

A. Jančevski

5 3 121 0 11 7 9
5
team-flag

M. Casteen

5 3 111 0 13 8 7
5
team-flag

Nguyễn Thị Bích Thùy

5 3 124 1 19 10 11
8
team-flag

A. Keane

5 2 197 2 11 6 8
8
team-flag

D. Tolentin

3 2 83 1 15 5 3
8
team-flag

K. Phomsri

5 2 190 0 12 6 11
Người chơi Số trận đã chơi Tackles Tackles Won Interceptions Phá bóng
1
team-flag

Khin Mo Mo Tun

5 20 18 1 3
2
team-flag

May Thet Mon Myint

5 19 11 9 27
3
team-flag

Dy Sothea

3 16 7 8 1
4
team-flag

Idália

3 13 9 2 30
5
team-flag

A. Hutapea

2 12 9 3 1
5
team-flag

N. Kaewanta

5 12 10 10 13
5
team-flag

R. Aulia

3 12 8 5 10
8
team-flag

A. Oka

3 11 5 8 19
8
team-flag

Godelivia Martins

3 11 6 2 12
8
team-flag

P. Manowang

5 11 6 9 5
Người chơi Số trận đã chơi Accurate Passes Đường chuyền Accurate Crosses Crosses
1
team-flag

P. Klinklai

5 284 334 0 0
2
team-flag

S. Intaraprasit

5 270 315 0 0
3
team-flag

Chương Thị Kiều

4 225 267 0 0
4
team-flag

T. Tumeth

4 203 232 0 0
5
team-flag

Trần Thị Thu

4 202 240 0 0
6
team-flag

P. Sontisawat

5 196 238 1 3
7
team-flag

C. Rodthong

5 195 238 3 13
8
team-flag

Trần Thị Thu Thảo

4 182 213 1 12
9
team-flag

A. Cerne

3 176 200 0 0
9
team-flag

Lê Thị Diễm My

4 176 207 0 0
Người chơi Số trận đã chơi Phạm lỗi Thẻ vàng Thẻ đỏ Offsides
1
team-flag

I. Gomez

5 9 1 0 0
1
team-flag

May Thet Mon Myint

5 9 0 0 0
3
team-flag

I. Warps

3 8 0 0 0
3
team-flag

Khin Mo Mo Tun

5 8 0 0 1
5
team-flag

N. Kaewanta

5 6 2 0 0
5
team-flag

Srun Sreyleak

3 6 0 0 0
5
team-flag

Trần Thị Hải Linh

5 6 0 0 0
8
team-flag

A. Keane

5 5 0 0 2
8
team-flag

B. Pasion

3 5 0 0 0
8
team-flag

Lin Lae Oo

5 5 0 0 0