player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

377

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

10

Tackles Won

83

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

13

Phá bóng

0

Blocks

10

Interceptions

Phân phối bóng

132

Successful passes

79.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

59

Passing accuracy in opposition’s half (%)

5

Successful dribbles

Kỷ luật

6

Fouls conceded

0

Penalties conceded

2

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ