player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

150

Phút thi đấu

3

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

4

Bàn thắng ghi được

1

Phạt đền

38

Minutes per goal

5

Sút trúng đích

62.5

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

2

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

58

Successful passes

80.6

Độ chính xác chuyền bóng (%)

43

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

0

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ