player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

450

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

60

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

15

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

270

Successful passes

85.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

93

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

1

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ