player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

315

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

100.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

3

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

67

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

22

Phá bóng

0

Blocks

4

Interceptions

Phân phối bóng

203

Successful passes

87.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

62

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ