player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

165

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

83

Minutes per goal

5

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

3

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

75

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

3

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

24

Successful passes

61.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

19

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ