player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

450

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

3

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

8

Key passes

Phòng ngự

5

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

12

Phá bóng

0

Blocks

7

Interceptions

Phân phối bóng

195

Successful passes

81.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

109

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

0

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ