Tổng quan
5
Số trận đã chơi
349
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
4
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
87
Minutes per goal
7
Sút trúng đích
50.0
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
5
Tackles Won
62
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
0
Blocks
5
Interceptions
Phân phối bóng
86
Successful passes
80.4
Độ chính xác chuyền bóng (%)
49
Passing accuracy in opposition’s half (%)
6
Successful dribbles
Kỷ luật
4
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ