player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

450

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

450

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

66.7

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

50

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

20

Phá bóng

0

Blocks

3

Interceptions

Phân phối bóng

284

Successful passes

85.0

Độ chính xác chuyền bóng (%)

109

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ