player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

425

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

7

Bàn thắng ghi được

3

Phạt đền

61

Minutes per goal

10

Sút trúng đích

40.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

7

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

60

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

5

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

86

Successful passes

76.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

43

Passing accuracy in opposition’s half (%)

10

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ