player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

323

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

3

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

14.3

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

33

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

4

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

136

Successful passes

83.4

Độ chính xác chuyền bóng (%)

76

Passing accuracy in opposition’s half (%)

10

Successful dribbles

Kỷ luật

9

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ