player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

393

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

197

Minutes per goal

6

Sút trúng đích

54.5

Độ chính xác sút bóng (%)

2

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

2

Assists

8

Key passes

Phòng ngự

5

Tackles Won

83

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

5

Phá bóng

1

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

57

Successful passes

66.3

Độ chính xác chuyền bóng (%)

42

Passing accuracy in opposition’s half (%)

8

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ