Tổng quan
5
Số trận đã chơi
371
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
3
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
124
Minutes per goal
10
Sút trúng đích
52.6
Độ chính xác sút bóng (%)
7
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
11
Key passes
Phòng ngự
5
Tackles Won
71
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
3
Blocks
8
Interceptions
Phân phối bóng
107
Successful passes
75.9
Độ chính xác chuyền bóng (%)
71
Passing accuracy in opposition’s half (%)
5
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ