Tổng quan
5
Số trận đã chơi
426
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
1
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
426
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
100.0
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
2
Key passes
Phòng ngự
11
Tackles Won
58
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
27
Phá bóng
0
Blocks
9
Interceptions
Phân phối bóng
100
Successful passes
65.8
Độ chính xác chuyền bóng (%)
45
Passing accuracy in opposition’s half (%)
1
Successful dribbles
Kỷ luật
9
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ