Tổng quan
5
Số trận đã chơi
439
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
20.0
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
4
Key passes
Phòng ngự
5
Tackles Won
71
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
10
Phá bóng
1
Blocks
10
Interceptions
Phân phối bóng
196
Successful passes
82.4
Độ chính xác chuyền bóng (%)
105
Passing accuracy in opposition’s half (%)
2
Successful dribbles
Kỷ luật
0
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ