player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

266

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

5

Tackles Won

83

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

1

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

44

Successful passes

66.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

19

Passing accuracy in opposition’s half (%)

7

Successful dribbles

Kỷ luật

6

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ