player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

264

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

17

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

62

Successful passes

74.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

26

Passing accuracy in opposition’s half (%)

5

Successful dribbles

Kỷ luật

8

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ