Tổng quan
4
Số trận đã chơi
360
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
2
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
180
Minutes per goal
3
Sút trúng đích
75.0
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
6
Key passes
Phòng ngự
8
Tackles Won
80
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
1
Phá bóng
1
Blocks
3
Interceptions
Phân phối bóng
182
Successful passes
85.4
Độ chính xác chuyền bóng (%)
108
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ