player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã đá

363

Phút chơi

1

Đã đăng ký trên

2

Đã thay ra

4

Bắt đầu

Tấn công

3

Bàn thắng

0

Penalties

121

Minutes per goal

7

Shots On Target

63.6

Độ chính xác khi bắn (%)

9

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Hỗ trợ

9

Key passes

Phòng thủ

3

Giải quyết thắng

100

Tackles success rate (%)

2

Khoảng cách

2

Blocks

2

Chặn bắt

Phân bổ

67

Vượt qua thành công

60.9

Passing accuracy (%)

53

Passing accuracy in opposition’s half (%)

8

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Yellow cards

0

Red cards