Tổng quan
5
Số trận đã chơi
450
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
11.1
Độ chính xác sút bóng (%)
11
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
10
Key passes
Phòng ngự
7
Tackles Won
70
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
30
Phá bóng
3
Blocks
10
Interceptions
Phân phối bóng
137
Successful passes
68.2
Độ chính xác chuyền bóng (%)
82
Passing accuracy in opposition’s half (%)
7
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ