player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

449

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

43

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

39

Phá bóng

0

Blocks

5

Interceptions

Phân phối bóng

123

Successful passes

80.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

27

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ