Tổng quan
5
Số trận đã chơi
374
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
4
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
1
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
374
Minutes per goal
4
Sút trúng đích
33.3
Độ chính xác sút bóng (%)
3
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
6
Key passes
Phòng ngự
6
Tackles Won
55
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
5
Phá bóng
6
Blocks
9
Interceptions
Phân phối bóng
145
Successful passes
74.7
Độ chính xác chuyền bóng (%)
94
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
1
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ