Tổng quan
5
Số trận đã chơi
318
Phút thi đấu
3
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
2
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
20.0
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
5
Key passes
Phòng ngự
6
Tackles Won
60
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
0
Phá bóng
2
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
139
Successful passes
83.2
Độ chính xác chuyền bóng (%)
83
Passing accuracy in opposition’s half (%)
4
Successful dribbles
Kỷ luật
6
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ