Tổng quan
4
Số trận đã chơi
360
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
33.3
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
2
Key passes
Phòng ngự
4
Tackles Won
67
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
24
Phá bóng
0
Blocks
0
Interceptions
Phân phối bóng
225
Successful passes
84.3
Độ chính xác chuyền bóng (%)
69
Passing accuracy in opposition’s half (%)
0
Successful dribbles
Kỷ luật
0
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ