player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

270

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

100.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

6

Tackles Won

55

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

12

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

43

Successful passes

55.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

3

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ