player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

289

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

4

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

4

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

72

Minutes per goal

5

Sút trúng đích

55.6

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

5

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

1

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

47

Successful passes

74.6

Độ chính xác chuyền bóng (%)

33

Passing accuracy in opposition’s half (%)

5

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ