player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

333

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

5

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

3

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

111

Minutes per goal

8

Sút trúng đích

61.5

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

7

Key passes

Phòng ngự

8

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

0

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

60

Successful passes

77.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

40

Passing accuracy in opposition’s half (%)

9

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ