player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

423

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

4

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

8

Key passes

Phòng ngự

18

Tackles Won

90

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

1

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

106

Successful passes

77.4

Độ chính xác chuyền bóng (%)

60

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

8

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ