Tổng quan
5
Số trận đã chơi
380
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
2
Bàn thắng ghi được
1
Phạt đền
190
Minutes per goal
6
Sút trúng đích
50.0
Độ chính xác sút bóng (%)
3
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
11
Key passes
Phòng ngự
7
Tackles Won
78
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
4
Phá bóng
2
Blocks
3
Interceptions
Phân phối bóng
73
Successful passes
71.6
Độ chính xác chuyền bóng (%)
54
Passing accuracy in opposition’s half (%)
8
Successful dribbles
Kỷ luật
3
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ