player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

350

Phút thi đấu

2

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0

Độ chính xác sút bóng (%)

2

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

7

Tackles Won

88

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

16

Phá bóng

0

Blocks

7

Interceptions

Phân phối bóng

67

Successful passes

67.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

32

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ