player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

101

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

3

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

34

Minutes per goal

3

Sút trúng đích

42.9

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

4

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

3

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

17

Successful passes

81.0

Độ chính xác chuyền bóng (%)

13

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ