Thống Kê Giải Đấu

34 Goals

2

Số bàn thắng mỗi trận

266

Tổng số cú sút

93

Số cú sút trúng đích

Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Bàn thắng Sút bóng Bắn trúng đích Tỷ lệ sở hữu trung bình (%)
1 team flag Johor Darul Ta'zim FC 2 7 40 14 55.0
2 team flag Tampines Rovers 2 5 26 12 61.4
2 team flag Selangor FC 2 5 16 7 35.5
3 team flag Kasuka FC 2 2 24 7 49.0
4 team flag Ezra FC 2 1 12 2 37.9
4 team flag PKR Svay Rieng 2 4 29 11 70.2
4 team flag BG Pathum United FC 2 4 20 8 38.5
6 team flag Buriram United 2 3 32 9 60.9
7 team flag Thép Xanh Nam Định FC 1 2 8 4 29.3
7 team flag Công An Hà Nội 2 2 50 19 73.2
Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Số trận giữ sạch lưới Giải quyết Giải quyết thắng Bàn thua
1 team flag PKR Svay Rieng 2 1 22 16 2
1 team flag Johor Darul Ta'zim FC 2 1 23 11 1
1 team flag Công An Hà Nội 2 1 16 10 2
3 team flag Ezra FC 2 0 17 6 3
3 team flag Kasuka FC 2 0 35 21 4
4 team flag Tampines Rovers 2 0 34 24 5
4 team flag Lion City Sailors FC 1 0 9 7 3
4 team flag True Bangkok United FC 1 0 16 7 4
4 team flag Thép Xanh Nam Định FC 1 0 14 12 1
4 team flag Shan United 1 0 13 10 3
Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Đường chuyền chính xác Vé vào cửa Số lần vượt qua (%) Những đường chéo chính xác Thập giá
1 team flag Công An Hà Nội 2 1031 1169 88 13 51
2 team flag Tampines Rovers 2 1022 1149 89 4 31
3 team flag PKR Svay Rieng 2 911 1054 86 9 32
3 team flag Kasuka FC 2 420 554 76 8 26
4 team flag Ezra FC 2 387 569 68 4 24
4 team flag Johor Darul Ta'zim FC 2 899 1021 88 7 30
5 team flag Buriram United 2 795 938 85 17 49
6 team flag Selangor FC 2 467 603 77 2 22
7 team flag BG Pathum United FC 2 456 589 77 7 32
8 team flag Dynamic Herb Cebu FC 2 393 501 78 5 32
Trò chơi đã chơi Số trận đã đá Lỗi Thẻ Vàng Thẻ đỏ việt vị
1 Ezra FC 2 34 6 0 2
1 BG Pathum United FC 2 27 5 1 7
2 Johor Darul Ta'zim FC 2 24 3 0 4
3 PKR Svay Rieng 2 23 4 0 5
3 Dynamic Herb Cebu FC 2 23 1 0 0
3 Selangor FC 2 23 6 0 4
4 Kasuka FC 2 15 4 0 4
6 Buriram United 2 22 2 0 5
7 Tampines Rovers 2 18 3 0 1
8 Thép Xanh Nam Định FC 1 16 3 1 2
TOP 10 cầu thủ

Xếp hạng người chơi

So sánh Xếp hạng đầy đủ của Người chơi

Người chơi Số trận đã đá Phút chơi Bắt đầu Đã đăng ký trên Đã thay ra
1
team-flag

A. Coulibaly

2 180 2 0 0
1
team-flag

A. Khamis

2 180 2 0 0
1
team-flag

A. Siphongphan

2 180 2 0 0
1
team-flag

Antonio Glauder

2 180 2 0 0
1
team-flag

Bissoli

2 180 2 0 0
1
team-flag

C. Bootprom

2 180 2 0 0
1
team-flag

C. Good

2 180 2 0 0
1
team-flag

D. Fox

2 180 2 0 0
1
team-flag

E. İsrafilov

2 180 2 0 0
1
team-flag

F. Hammouti

2 180 2 0 0
Người chơi Số trận đã đá Bàn thắng Phút cho mỗi bàn thắng Hỗ trợ Sút bóng Số cú sút trúng đích Thẻ chìa khóa
1
team-flag

Bérgson

2 3 34 1 7 3 4
1
team-flag

C. Songkrasin

2 3 45 0 4 3 1
1
team-flag

João Figueiredo

2 3 54 0 5 3 3
2
team-flag

J. Njoku

2 2 81 0 7 3 2
3
team-flag

A. Siphongphan

2 1 180 0 2 1 2
4
team-flag

H. Higashikawa

2 2 90 0 8 4 1
4
team-flag

Lâm Ti Phông

1 2 23 0 2 2 2
4
team-flag

Patrick

2 2 90 1 7 3 4
7
team-flag

A. Sy

1 1 90 0 4 1 2
7
team-flag

Alan Grafite

2 1 169 0 8 6 1
Người chơi Số trận đã đá Giải quyết Giải quyết thắng Chặn bắt Khoảng cách
1
team-flag

N. Zulkifle

2 7 3 1 2
1
team-flag

T. Yoshimoto

2 9 7 2 3
2
team-flag

G. Kweh

2 6 5 0 0
3
team-flag

D. Kobayashi

2 6 2 0 2
3
team-flag

F. Stojković

1 5 2 1 3
3
team-flag

João Figueiredo

2 5 2 1 0
5
team-flag

A. Rashimy

2 5 4 1 1
5
team-flag

B. Villanueva

2 4 3 3 3
5
team-flag

Faisal Halim

2 4 1 0 1
5
team-flag

Jon Irazábal

2 4 3 5 8
Người chơi Số trận đã đá Đường chuyền chính xác Vé vào cửa Những đường chéo chính xác Thập giá
1
team-flag

S. Yamashita

2 166 177 0 0
2
team-flag

D. Fox

2 163 180 0 0
3
team-flag

Léo Artur

2 140 157 1 6
4
team-flag

F. Hammouti

2 136 148 0 1
5
team-flag

Nacho Méndez

2 134 144 0 0
6
team-flag

A. Siphongphan

2 67 82 0 1
6
team-flag

S. Shahiran

2 127 139 0 4
7
team-flag

Hugo Gomes

2 121 133 2 4
8
team-flag

T. Odawara

2 115 122 0 1
9
team-flag

Antonio Glauder

2 114 122 0 0
Người chơi Số trận đã đá Lỗi Thẻ Vàng Thẻ đỏ việt vị
1
team-flag

Nooa Laine

2 7 0 0 0
1
team-flag

P. Phommathep

2 8 2 0 1
2
team-flag

R. Ankrah

2 5 1 0 0
3
team-flag

Bissoli

2 4 0 0 2
3
team-flag

C. Tongkiri

2 4 1 0 1
4
team-flag

A. Siphongphan

2 3 1 0 0
4
team-flag

J. Njoku

2 3 1 0 1
4
team-flag

P. Khochalern

2 3 0 0 0
4
team-flag

R. Yoshioka

2 3 0 0 0
5
team-flag

A. Khamis

2 3 0 0 0
So sánh Xếp hạng đầy đủ của Người chơi