player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

56

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

28

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

100.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

0

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

17

Successful passes

89.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

14

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

0

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ