player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

167

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

4

Tackles Won

80

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

1

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

25

Successful passes

78.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

18

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

1

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ