Tổng quan
3
Số trận đã chơi
266
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
50.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
3
Tackles Won
100
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
12
Phá bóng
0
Blocks
2
Interceptions
Phân phối bóng
156
Successful passes
93.4
Độ chính xác chuyền bóng (%)
66
Passing accuracy in opposition’s half (%)
1
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ