Tổng quan
3
Số trận đã chơi
259
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
1
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
259
Minutes per goal
9
Sút trúng đích
81.8
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
1
Tackles Won
100
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
0
Phá bóng
2
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
34
Successful passes
64.2
Độ chính xác chuyền bóng (%)
25
Passing accuracy in opposition’s half (%)
2
Successful dribbles
Kỷ luật
3
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ