player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

119

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

43

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

4

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

36

Successful passes

75.0

Độ chính xác chuyền bóng (%)

16

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ