player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

180

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

1

Phạt đền

180

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

33

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

16

Phá bóng

1

Blocks

4

Interceptions

Phân phối bóng

67

Successful passes

81.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

16

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ