player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

204

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

2

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

4

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

10

Phá bóng

0

Blocks

5

Interceptions

Phân phối bóng

125

Successful passes

88.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

78

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ