player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

163

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

33

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

2

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

17

Successful passes

47.2

Độ chính xác chuyền bóng (%)

15

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

8

Fouls conceded

1

Penalties conceded

2

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ