Tổng quan
2
Số trận đã chơi
162
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
2
Đá chính
Tấn công
3
Bàn thắng ghi được
1
Phạt đền
54
Minutes per goal
3
Sút trúng đích
60.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
2
Tackles Won
40
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
0
Phá bóng
2
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
41
Successful passes
87.2
Độ chính xác chuyền bóng (%)
24
Passing accuracy in opposition’s half (%)
0
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ