Tổng quan
2
Số trận đã chơi
161
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
2
Đá chính
Tấn công
2
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
81
Minutes per goal
3
Sút trúng đích
42.9
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
2
Key passes
Phòng ngự
0
Tackles Won
0
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
0
Phá bóng
2
Blocks
0
Interceptions
Phân phối bóng
19
Successful passes
59.4
Độ chính xác chuyền bóng (%)
14
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
3
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ