player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

225

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0

Độ chính xác sút bóng (%)

2

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

4

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

50

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

0

Blocks

3

Interceptions

Phân phối bóng

145

Successful passes

91.2

Độ chính xác chuyền bóng (%)

74

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ