player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

180

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

180

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

9

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

163

Successful passes

90.6

Độ chính xác chuyền bóng (%)

55

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

1

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ