player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

135

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

5

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

1

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

50

Successful passes

90.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

41

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ