player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

269

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

1

Blocks

3

Interceptions

Phân phối bóng

116

Successful passes

92.8

Độ chính xác chuyền bóng (%)

65

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

7

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ