player Image

Tổng quan

View Top Players

2

Số trận đã chơi

135

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

135

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

3

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

6

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

67

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

1

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

82

Successful passes

79.6

Độ chính xác chuyền bóng (%)

48

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ