player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

270

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

50

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

12

Phá bóng

0

Blocks

5

Interceptions

Phân phối bóng

149

Successful passes

86.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

61

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

1

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ