player Image

Tổng quan

View Top Players

1

Số trận đã chơi

90

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

3

Bàn thắng ghi được

1

Phạt đền

30

Minutes per goal

3

Sút trúng đích

75.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

3

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

0

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

14

Successful passes

63.6

Độ chính xác chuyền bóng (%)

12

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ