player Image

Tổng quan

View Top Players

1

Số trận đã chơi

70

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

0

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

26

Successful passes

81.3

Độ chính xác chuyền bóng (%)

18

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

0

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ